Giá sắt thép 2019. Cập nhật mới nhất

 

Xin gửi tới quý khách hàng bảng giá sắt thép tháng 01 năm 2019 

Giá thép vật tư tháng 01 năm 2019
STT Tên Hàng Hóa ĐVT    Đơn Giá 
1   Dây thép buộc 1ly      kg 16.200
2   Đinh thép 3 cm     kg 16.200
3   Đinh thép 5 cm   kg 15.600
4   Đinh thép 7 cm   kg 15.100
5   Đinh thép 10 cm   kg 15.000
6   Đinh thép 12 cm   kg 14.900
         
7   Dây mạ kẽm 1mm       kg 18.500
8   Dây mạ kẽm 2mm     kg 17.000
9   Dây mạ kẽm 2.5mm     kg 16.800
10   Dây mạ kẽm 3.0mm     kg 16.600
11   Dây mạ kẽm 3.5mm     kg 16.600
12   Dây mạ kẽm 4.5mm     kg 16.500
13   Dây mạ kẽm 5.5mm     kg 16.300
         
14   Dây thép gai Nam Định kg 17.500
25   Lưới B40  Nam Định kg 17.500
16   Lưới Trát tường
– tô tường ô 10mm
cuộn 200.000
17   Lưới trám trát tường
ô 6mm x 12mm
cuộn
/45m
 490.000
       
18   Que hàn Việt Đức 3,2mm, 4,0mm kg 17.500
19   Que hàn Việt Đức 2.5mm kg 18.750
         
20   Đinh Bê Tông 2cm > 10 cm kg 24.500
21   Đá cắt A 350   Viên 27.000
22   Đá cắt 180   Viên 14.000
23   Đá cắt D 100 Viên 6.500
24   Đá cắt D 150 Viên 13.500
25   Đá mài 125 Viên 9.300
26   Đá mài D 150 Viên 11.500
27   Đá mài D 100 Viên  6.500
     
28   Thép V2 Ngắn dài       kg 15.000
29   Thép V3  kg 14.000
30   Thép V4  kg 13.300
31   Thép V5 kg 13.300
32   Thép V6 kg 13.400
33   Thép V7 kg 13.500

 

  

 

 

34   Nẹp ( Lập là )         1 và 2   kg 13.400
35   Nẹp ( Lập là )         3 kg 13.300
36   Nẹp ( Ray ) 5×4 và 5×6 dài 6m kg 13.000
37   Thép vuông 8 > 22 kg 13.000
38   Thép cây phi 10 > 22 kg 13.300
39   Thép cây chặt 4m,5m,7m kg 13.500
        
40   Thép tròn trơn phi 10 kg 13.800
41   Thép tròn phi 12 > 22 kg 13.200
42   Thép tròn phi 22 > 28 kg 13.400
       
43   Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 1m cuộn 220.000
44   Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 60cm cuộn 146.000
45   Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 50 cm cuộn 120.000
46   Vít Bắn Tôn 4cm , 5cm, 6cm, 7cm kg 35.000
       
47 Lưới thép dập giãn 15 x 30 dài 10m cuộn 700.000
48 Lưới thép dập giãn 20 x 40 dài 10m cuộn 700.000
49 Lưới thép dập giãn 38 x 76 dài 10m cuộn 700.000
50  Lưới mắt cáo mạ kẽm cuộn 180.000
 51 N46 phi 4
N46 phi 3.2
 kg 28.000 
 52  N46 phi 2,5 :   kg  29.000
 53  Que hàn 7018 – E7016  kg  30.000 
54 Day hàn Mig 1,6 ly kg 26.000
55 Dây hàn Mig  1,2 ly kg 26.200
56 Dây hàn Mig 1,0 ly  kg 27.200
57 Dây hàn Mig 0,9 ly kg 29.000
58 Dây hàn Mig  0,8 ly kg 29.300

 

Đơn giá sắt thép 2019 vật tư trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.

*** Quý Công ty hay cá nhân tập thể nào mở đại lý – cửa hàng có nhu cầu mua số lượng lớn hàng tháng vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá và chiết khấu tốt nhất của giá thép vật tư. ***

 CÔNG TY TNHH THÉP DUY PHƯƠNG
Địa Chỉ :  Ô6 B6, Cụm CN Châu Khê – Tx. Từ Sơn – Tỉnh Bắc Ninh
Cơ sở 2 : Dốc Lã – Yên Viên -Gia Lâm- Hà Nội   –
Số 165 tân lập, Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh
Phòng kinh doanh

SDT:   0243.91.68.999
0906.235.756 Ms. Phương  —————–0935.568.658 Mr. Duy 
Email : dayluoithep6688@gmail.com
Web : www.dayluoithep.com

Xin chân thành cảm ơn.