Bảng giá vật tư sắt thép năm 2022

Bảng báo giá sắt thép năm 2022 mới nhất.

Xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép tháng 01 năm 2022 mới nhất


Giá sắt thép vật tư tháng 01 năm 2022 như sau ! 
STT Tên Hàng Hóa ĐVT    Đơn Giá 
1   Dây thép buộc 1 ly      kg 21.500
2   Đinh thép 3 cm     kg 23.000
3   Đinh thép 5 cm   kg 22.000
4   Đinh thép 7 cm   kg 22.000
5   Đinh thép 10 cm   kg 21.800
6   Đinh thép 12 cm   kg 21.800
         
7   Dây mạ kẽm 1mm       kg 23.500
8   Dây mạ kẽm 2mm     kg 23.000
9   Dây mạ kẽm 2.5mm     kg 21.500
10   Dây mạ kẽm 3.0mm     kg 21.300
11   Dây mạ kẽm 3.5mm   –    4mm, 4,5mm, 5mmm kg 21.000
         
12   Dây thép gai Mạ kẽm kg 23.000
13   Lưới B40 mạ kẽm kg 23.000
14   Lưới Trát tường
– tô tường ô 10mm 
cuộn 310.000
15   Lưới trám trát tường
ô 6mm x 12mm
cuộn
/42m
550.000
       
16   Que hàn Việt Đức 3,2mm, 4,0mm kg 26.500
17   Que hàn Việt Đức 2.5mm kg 27.500
         
18   Đinh Bê Tông 2cm > 10 cm kg 31.000
19   Đá cắt A 350   Viên 31.000
20   Đá cắt 180   Viên 16.000
21   Đá cắt D 100 Viên 6.000
22   Đá cắt D 150 Viên 13.500
23   Đá mài 125 Viên 9.300
24   Đá mài D 150 Viên 11.500
25   Đá mài D 100 Viên  6.000
     
27   Thép V3  kg 18.000
28   Thép V4 + V5 + V6  kg 17.300
29   Thép V7 kg 17.800

 

 

 

 

30   Nẹp ( Lập là )         1 và 2   kg 18.000
31   Nẹp ( Lập là )         3 kg 17.300
32   Nẹp ( Ray ) 5×4 và 5×6 dài 6m kg 18.000
33   Thép vuông 8 > 22 kg 17.000
34   Thép cây phi 10 > 22 kg 17.200
35   Thép cây chặt 4m,5m,7m kg 17.800
        
36   Thép tròn trơn phi 10 kg 17.500
37   Thép tròn phi 12 > 22 kg 17.300
38   Thép tròn phi 22 > 28 kg 17.300
       
39 Lưới thép dập giãn 15 x 30 dài 10m cuộn 900.000
40 Lưới thép dập giãn 20 x 40 dài 10m cuộn 900.000
41 Lưới thép dập giãn 38 x 76 dài 10m cuộn 900.000
42  Lưới mắt cáo mạ kẽm cuộn 210.000
 43 N46 phi 4
N46 phi 3.2
 kg 35.000 
 44  N46 phi 2,5 :   kg 36.000
 45  Que hàn 7018 – E7016  kg  37.000 
46 Dây hàn Mig  1,2 ly kg 36.200
47 Dây hàn Mig 1,0 ly  kg 37.200
48 Dây hàn Mig 0,9 ly kg 39.000
49 Dây hàn Mig  0,8 ly kg 39.300

 Đơn giá sắt thép 2022 vật tư trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.

  • + Quý Công ty hay cá nhân tập thể nào mở đại lý – cửa hàng có nhu cầu mua số lượng lớn hàng tháng vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá và chiết khấu tốt nhất

CÔNG TY TNHH THÉP DUY PHƯƠNG
Địa Chỉ :  Số 165 tân lập, Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh

PHÒNG KINH DOANH : 0934.235.658

  • TƯ VẤN – MR. ĐÔ : 0936.625.499
  • TƯ VẤN – MR.DUY :0935.568.658
  • GÓP Ý & PHẢN ÁNH VỀ THÁI ĐỘ PHỤC VỤ
  • thepduyphuong1@gmail.com
  • Email : dayluoithep6688@gmail.com
    Web : www.dayluoithep.com
  • Xin chân thành cảm ơn.