Giá vật tư sắt thép cho nhà thầu xây dựng ( T9-2024 )

Bảng giá vật tư sắt thép cho nhà thầu xây dựng



Xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng tháng 09 năm 2024.

STT Tên Hàng Hoá ĐVT    Đơn Giá 
1   Dây thép buộc 1 ly     kg 17.000
2   Đinh thép 3 cm     kg 18.000
3   Đinh thép 5cm , 7cm kg 17.000
4   Đinh thép 10 cm , 12cm kg 17.000
         
5   Dây mạ kẽm 1mm       kg 20.000
6   Dây mạ kẽm 2mm     kg 19.000
7   Dây mạ kẽm 2.5mm     kg 18.000
8   Dây mạ kẽm 3.0mm     kg 18.000
9   Dây mạ kẽm 3.5mm   –    4mm, 4,5mm, 5mmm kg 17.800
         
10   Dây thép gai Mạ kẽm kg 19.000
11   Lưới B40 mạ kẽm kg 19.000
12   Lưới Trát tường
– tô tường ô 10mm 
cuộn 300.000
13   Lưới trám trát tường
ô 6mm x 12mm
cuộn
/40m
500.000
       
 14 Lưới thép hàn D4 kg 16.000
 15 Lưới thép hàn D6, D8, D10, D12 kg 14.500
16 Bát chuồn D12 mạ  cái 13.500
17 Bát chuồn D16 + 17 mạ  cái 16.000
18 Bát chuồn D16 + 17 đen cái 14.500
19 Chân kích 38 * 500 cái 36.000
20 Bát kích U 38 * 500 cái 37.000
21 Tyren vuông D12 m 13.500
22 Tyren vuông D16 m 20.000
23 Tyren vuông D17 m 25.000
       
24   Que hàn Việt Đức 3,2mm, 4,0mm kg 22.000
25   Que hàn Việt Đức 2.5mm kg 23.000
         
26   Đinh Bê Tông 2cm > 10 cm kg 25.000
  Đinh vàng đóng lưới tô tường kg 25.000
27   Đá cắt A 350   Viên 29.000
28   Đá cắt D 100 Viên 4.000
29   Thép V3  kg 15.000
30   Thép V4 + V5 + V6  kg 14.500
31   Thép V7 kg 15.500
32 Nilon lót sàn  kg 16.000

 

Chứng chỉ Iso Duy Phương   

GIÁ VẬT TƯ XÂY DỰNG CHO NHÀ THẦU PHẦN 2

33   Nẹp ( Lập là )         1 và 2   kg 15.000
34   Nẹp ( Lập là )         3 kg 14.300
35   Nẹp ( Ray ) 5×4 và 5×6 dài 6m kg 15.000
36   Thép vuông 8 > 22 kg 14.000
37   Thép cây phi 10 > 22 Nhà máy  kg 13.900
38   Thép cây chặt 4m,5m,7m kg 14.200
        
39   Thép tròn trơn phi 10 kg 14.500
40   Thép tròn phi 12 > 22 kg 14.300
41   Thép tròn phi 22 > 28 kg 14.300
       
42 Lưới thép dập giãn 15 x 30 dài 10m cuộn 900.000
43 Lưới thép dập giãn 20 x 40 dài 10m cuộn 900.000
44 Lưới thép dập giãn 38 x 76 dài 10m cuộn 900.000
45  Lưới mắt cáo mạ kẽm cuộn 220.000
 46 N46 phi 4
N46 phi 3.2
 kg 34.000 
 47  N46 phi 2,5   kg 35.000
 48  Que hàn 7018 – E7016  kg  36.000 
49 Dây hàn Mig  1,2 ly kg 34.200
50 Dây hàn Mig 1,0 ly  kg 35.200
51 Dây hàn Mig 0,9 ly kg 36.000
52 Dây hàn Mig  0,8 ly kg 37.300
       
  Dây gai lưỡi lam – lưỡi dao kg 27.000

 Đơn giá sắt thép cho các nhà thầu xây dựng 2024 vật tư trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.


  •  Quý Công ty nào mở đại lý cửa hàng có nhu cầu mua số lượng lớn vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá và chiết khấu tốt nhất



    ===> TÌM THÉP DUY PHƯƠNG TRÊN GOOGLE


  • GÓP Ý & PHẢN ÁNH VỀ THÁI ĐỘ PHỤC VỤ


    0935.568.658 – Mr Duy

  • Email : dayluoithep6688@gmail.com
    Web : www.dayluoithep.com