Xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép tháng 08 năm 2018
Giá thép tháng 08 năm 2018
STT | Tên Hàng Hóa | ĐVT | Đơn Giá |
1 | Dây thép buộc 1ly | kg | 16.400 |
2 | Đinh thép 2 cm | kg | 17.500 |
3 | Đinh thép 3 cm | kg | 16.600 |
4 | Đinh thép 5 cm | kg | 15.900 |
5 | Đinh thép 7 cm | kg | 15.500 |
6 | Đinh thép 10 cm | kg | 15.400 |
7 | Đinh thép 12 cm | kg | 15.300 |
![]() |
|||
8 | Dây mạ kẽm bóng 0.4mm | kg | 26.000 |
9 | Dây mạ kẽm bóng 0.5mm | kg | 25.000 |
10 | Dây mạ kẽm bóng 0.6mm | kg | 24.000 |
11 | Dây mạ kẽm bóng 0.8mm | kg | 23.000 |
12 | Dây mạ kẽm 1mm | kg | 19.300 |
13 | Dây mạ kẽm 2mm | kg | 17.000 |
14 | Dây mạ kẽm 2.5mm | kg | 16.700 |
15 | Dây mạ kẽm 3.0mm | kg | 16.600 |
16 | Dây mạ kẽm 3.5mm | kg | 16.600 |
17 | Dây mạ kẽm 4.5mm | kg | 16.400 |
18 | Dây mạ kẽm 5.5mm | kg | 16.300 |
19 | Dây thép gai Nam Định | kg | 17.500 |
20 | Lưới B40 Nam Định | kg | 17.500 |
21 | Lưới Trát tường – tô tường ô 10mm |
cuộn | 200.000 |
22 | Lưới trám trát tường ô 6mm x 12mm |
cuộn /45m |
480.000 |
![]() |
|||
23 | Que hàn Việt Đức 3,2mm, 4,0mm | kg | 17.500 |
24 | Que hàn Việt Đức 2.5mm | kg | 18.800 |
Que hàn N46 Việt Đức 3,2 và 4,0 | kg | 27.800 | |
Que hàn N46 Việt Đức 2,5 ly | kg | 29.000 | |
Dây hàn 1,2 ly Việt Đức | kg | 26.500 | |
Que hàn 7018 | kg | 30.000 | |
25 | Đinh Bê Tông 2cm > 10 cm | kg | 26.500 |
26 | Đá cắt A 350 | Viên | 26.000 |
27 | Đá cắt 180 | Viên | 14.000 |
28 | Đá cắt D 100 | Viên | 5.000 |
29 | Đá cắt D 150 | Viên | 11.500 |
30 | Đá mài 125 | Viên | 8.000 |
31 | Đá mài D 150 | Viên | 11.500 |
32 | Đá mài D 100 | Viên | 5.000 |
![]() |
|||
33 | Thép V2 Ngắn dài | kg | 13.500 |
34 | Thép V3 | kg | 14.000 |
35 | Thép V4 | kg | 13.500 |
36 | Thép V5 | kg | 13.500 |
37 | Thép V6 | kg | 13.600 |
38 | Thép V7 | kg | 13.600 |
39 | Nẹp ( Lập là ) 1 và 2 | kg | 13.000 |
40 | Nẹp ( Lập là ) 3 | kg | 13.100 |
41 | Nẹp ( Ray ) 5×4 và 5×6 dài 6m | kg | 13.500 |
42 | Thép vuông 8 > 22 | kg | 13.200 |
43 | Thép cây phi 10 > 22 | kg | 13.400 |
44 | Thép cây chặt 4m,5m,7m | kg | 13.600 |
![]() |
|||
45 | Thép tròn trơn phi 10 | kg | 13.800 |
46 | Thép tròn phi 12 > 22 | kg | 13.400 |
47 | Thép tròn phi 22 > 28 | kg | 13.600 |
48 | Dây thép đen cứng 1mm > 10mm | CALL | |
49 | Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 1m | cuộn | 215.000 |
50 | Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 60cm | cuộn | 140.000 |
51 | Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 50 cm | cuộn | 113.000 |
52 | Vít Bắn Tôn 4cm , 5cm, 6cm, 7cm | kg | 34.000 |
53 | Lưới thép dập giãn 15 x 30 dài 10m | cuộn | 650.000 |
54 | Lưới thép dập giãn 20 x 40 dài 10m | cuộn | 650.000 |
55 | Lưới thép dập giãn 38 x 76 dài 10m | cuộn | 650.000 |
56 | Lưới mắt cáo mạ kẽm | cuộn | 155.000 |
Lưới thép hàn D4,5,6 | kg | 17.000 |
Đơn giá thép tháng vật tư trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
*** Quý Công ty hay cá nhân tập thể nào mở đại lý – cửa hàng có nhu cầu mua số lượng lớn hàng tháng vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá và chiết khấu tốt nhất. ***
CÔNG TY TNHH THÉP DUY PHƯƠNG
Địa Chỉ : Ô6 B6, Cụm CN Châu Khê – Tx. Từ Sơn – Tỉnh Bắc Ninh
Số 165 tân lập, Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh
Phòng kinh doanh
SDT: 0906.235.756 Ms. Phương —————–0935.568.658 Mr. Duy
Email : dayluoithep6688@gmail.com
Web : www.dayluoithep.com
Xin chân thành cảm ơn.