Xin gửi tới quý khách hàng – quý đối tác bảng giá thép vật tư tháng 02 năm 2016
Giá thép vật tư tháng 02 năm 2016.
STT | Tên Hàng Hóa | ĐVT | Đơn Giá |
1 | Dây thép buộc 1ly | kg | 13.500 |
2 | Đinh thép 2 cm | kg | 13.500 |
3 | Đinh thép 3 cm | kg | 13.000 |
4 | Đinh thép 5 cm | kg | 12.000 |
5 | Đinh thép 7 cm | kg | 11.500 |
6 | Đinh thép 10 cm | kg | 11.300 |
7 | Đinh thép 12 cm | kg | 11.300 |
8 | Đinh thép 13 cm | kg | 11.200 |
Dây mạ kẽm bóng 0.4mm | kg | 20.000 | |
Dây mạ kẽm bóng 0.5mm | kg | 18.000 | |
Dây mạ kẽm bóng 0.6mm | kg | 17.000 | |
Dây mạ kẽm bóng 0.7mm | kg | 17.000 | |
9 | Dây mạ kẽm 1mm | kg | 16.000 |
10 | Dây mạ kẽm 2mm | kg | 13.500 |
11 | Dây mạ kẽm 2.5mm | kg | 13.000 |
12 | Dây mạ kẽm 3.0mm | kg | 12.800 |
13 | Dây mạ kẽm 3.5mm | kg | 12.500 |
14 | Dây mạ kẽm 4.5mm | kg | 12.300 |
15 | Dây mạ kẽm 5.5mm | kg | 12.000 |
học kế toán thuế ở đâu tốt | |||
16 | Dây thép gai Tư nhân | kg | 13.500 |
18 | Dây thép gai Nam Định | kg | 14.600 |
19 | Lưới B40 Tư nhân | kg | 13.500 |
20 | Lưới B40 Nam Định | kg | 14.600 |
21 | Lưới Trát tường | cuộn | 200.000 |
22 | Lưới trám ô 5mm và 10mm | cuộn | 600.000 |
23 | Que hàn KimTín 3,2mm, 4,0mm | kg | 14.700 |
24 | Que hàn Kim Tín 2.5mm | kg | 16.000 |
25 | Que hàn Alantic 3,2 và 4,0mm | kg | 14.700 |
26 | Que hàn Alantic 2,5 mm | 16.000 | |
27 | Que hàn Đại Kiều 3,2mm + 4mm | kg | 14.500 |
28 | Que hàn Đại Kiều 2.5mm | kg | 16.000 |
|
|||
29 | Dây hàn Co2 0,8 | 24.000 | |
30 | Dây hàn Co2 0,9 | 22.600 | |
31 | Dây hàn Co2 1,0 | 21.000 | |
32 | Dây hàn Co2 1.2 | 21.000 | |
33 | Dây hàn Co2 1,6 | 20.800 | |
34 | Đinh Bê Tông 2cm > 7cm | kg | 24.000 |
35 | Que hàn ( chịu lực ) 3,2 mm | kg | 27.000 |
36 | Đá cắt A 350 | Viên | 27.000 |
37 | Đá cắt 180 | Viên | 14.000 |
38 | Đá cắt D 100 | Viên | 6.500 |
39 | Đá cắt D 150 | Viên | 13.500 |
40 | Đá mài 125 | Viên | 9.300 |
41 | Đá mài D 150 | Viên | 11.500 |
42 | Đá mài D 100 | Viên | 6.500 |
43 | Thép V2 Ngắn dài | kg | 11.500 |
44 | Thép V3 | kg | 10.500 |
45 | Thép V4 | kg | 10.500 |
46 | Thép V5 | kg | 10.500 |
47 | Thép V6 | kg | 10.600 |
48 | Thép V7 | kg | 10.800 |
49 | Nẹp ( Lập là ) 1 và 2 | kg | 10.500 |
50 | Nẹp ( Lập là ) 3 | kg | 10.600 |
51 | Nẹp ( Ray ) 5×4 và 5×6 dài 6m | kg | 10.800 |
52 | Thép vuông 8 > 22 | kg | 10.500 |
53 | Thép cây phi 10 > 22 | kg | 10.500 |
54 | Thép cây chặt 4m,5m,7m | kg | 10.700 |
55 | Thép tròn trơn phi 10 | kg | 11.000 |
56 | Thép tròn phi 12 > 22 | kg | 10.300 |
57 | Thép tròn phi 22 > 28 | kg | 10.500 |
58 | Dây thép đen cứng 1mm > 10mm | CALL | |
59 | Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 1m | cuộn | 220 |
60 | Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 60cm | cuộn | 136 |
61 | Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 50 cm | cuộn | 120 |
62 | Vít Bắn Tôn 4cm , 5cm, 6cm, 7cm | kg | 31.500 |
63 | Vít Ren đầu nhọn 3cm > 8 cm | kg | 23.500 |
Đơn giá thép vât tư trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
*** Quý Công ty hay cá nhân tập thể nào mở đại lý – cửa hàng có nhu cầu mua số lượng lớn hàng tháng vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá và chiết khấu tốt nhất về giá thép vật tư. ***
CÔNG TY TNHH THÉP DUY PHƯƠNG
ĐC: Ô6 B6, Cụm CN Châu Khê – Tx. Từ Sơn – Tỉnh Bắc Ninh
Cơ sở 2 : Dốc Lã – Yên Viên -Gia Lâm- Hà Nội
SDT: 0906.235.756 —————–0935.568.658
Email : dayluoithep6688@gmail.com
Web : www.dayluoithep.com
Xin chân thành cảm ơn.