Xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép tháng 01 năm 2020 mới nhất
Giá sắt thép vật tư tháng 01 năm 2020
STT | Tên Hàng Hóa | ĐVT | Đơn Giá |
1 | Dây thép buộc 1 ly | kg | 14.500 |
2 | Đinh thép 3 cm | kg | 15.000 |
3 | Đinh thép 5 cm | kg | 14.000 |
4 | Đinh thép 7 cm | kg | 14.000 |
5 | Đinh thép 10 cm | kg | 14.000 |
6 | Đinh thép 12 cm | kg | 14.000 |
7 | Dây mạ kẽm 1mm | kg | 17.500 |
8 | Dây mạ kẽm 2mm | kg | 16.000 |
9 | Dây mạ kẽm 2.5mm | kg | 15.500 |
10 | Dây mạ kẽm 3.0mm | kg | 15.000 |
11 | Dây mạ kẽm 3.5mm | kg | 15.000 |
12 | Dây mạ kẽm 4.5mm | kg | 15.000 |
13 | Dây mạ kẽm 5.5mm | kg | 14.500 |
14 | Dây thép gai Mạ kẽm | kg | 16.000 |
25 | Lưới B40 mạ kẽm | kg | 16.000 |
16 | Lưới Trát tường – tô tường ô 10mm |
cuộn | 200.000 |
17 | Lưới trám trát tường ô 6mm x 12mm |
cuộn /45m |
450.000 |
18 | Que hàn Việt Đức 3,2mm, 4,0mm | kg | 18.000 |
19 | Que hàn Việt Đức 2.5mm | kg | 19.000 |
20 | Đinh Bê Tông 2cm > 10 cm | kg | 24.500 |
21 | Đá cắt A 350 | Viên | 27.000 |
22 | Đá cắt 180 | Viên | 14.000 |
23 | Đá cắt D 100 | Viên | 6.500 |
24 | Đá cắt D 150 | Viên | 13.500 |
25 | Đá mài 125 | Viên | 9.300 |
26 | Đá mài D 150 | Viên | 11.500 |
27 | Đá mài D 100 | Viên | 6.500 |
28 | Thép V2 Ngắn dài | kg | 15.000 |
29 | Thép V3 | kg | 13.000 |
30 | Thép V4 | kg | 12.200 |
31 | Thép V5 | kg | 12.200 |
32 | Thép V6 | kg | 12.200 |
33 | Thép V7 | kg | 12.700 |
|
|
|
|
34 | Nẹp ( Lập là ) 1 và 2 | kg | 12.400 |
35 | Nẹp ( Lập là ) 3 | kg | 13.300 |
36 | Nẹp ( Ray ) 5×4 và 5×6 dài 6m | kg | 14.000 |
37 | Thép vuông 8 > 22 | kg | 12.000 |
38 | Thép cây phi 10 > 22 | kg | 12.500 |
39 | Thép cây chặt 4m,5m,7m | kg | 12.800 |
40 | Thép tròn trơn phi 10 | kg | 12.800 |
41 | Thép tròn phi 12 > 22 | kg | 12.300 |
42 | Thép tròn phi 22 > 28 | kg | 12.300 |
43 | Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 1m | cuộn | 220.000 |
44 | Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 60cm | cuộn | 146.000 |
45 | Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 50 cm | cuộn | 120.000 |
47 | Lưới thép dập giãn 15 x 30 dài 10m | cuộn | 750.000 |
48 | Lưới thép dập giãn 20 x 40 dài 10m | cuộn | 750.000 |
49 | Lưới thép dập giãn 38 x 76 dài 10m | cuộn | 750.000 |
50 | Lưới mắt cáo mạ kẽm | cuộn | 180.000 |
51 | N46 phi 4 N46 phi 3.2 |
kg | 28.000 |
52 | N46 phi 2,5 : | kg | 29.000 |
53 | Que hàn 7018 – E7016 | kg | 30.000 |
54 | Day hàn Mig 1,6 ly | kg | 26.000 |
55 | Dây hàn Mig 1,2 ly | kg | 26.200 |
56 | Dây hàn Mig 1,0 ly | kg | 27.200 |
57 | Dây hàn Mig 0,9 ly | kg | 29.000 |
58 | Dây hàn Mig 0,8 ly | kg | 29.300 |
Đơn giá sắt thép 2020 vật tư trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
+ Quý Công ty hay cá nhân tập thể nào mở đại lý – cửa hàng có nhu cầu mua số lượng lớn hàng tháng vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá và chiết khấu tốt nhất
CÔNG TY TNHH THÉP DUY PHƯƠNG
Địa Chỉ : Ô6 B6, Cụm CN Châu Khê – Tx. Từ Sơn – Tỉnh Bắc Ninh
Cơ sở 2 : Số 165 tân lập, Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh
Phòng kinh doanh
SDT: 02439.168.999
0906.235.756 Ms. Phương —————–0935.568.658 Mr. Duy
Email : dayluoithep6688@gmail.com
Web : www.dayluoithep.com
Xin chân thành cảm ơn.