Xin gửi tới quý khách hàng – quý đối tác bảng giá thép vật tư tháng 11 năm 2015
Giá thép vật tư tháng 11 năm 2015.
STT |
Tên Hàng Hóa |
ĐVT |
Đơn Giá |
1 |
Dây thép buộc 1ly |
kg |
10.800 |
2 |
Đinh thép 2 cm |
kg |
12.100 |
3 |
Đinh thép 3 cm |
kg |
11.300 |
4 |
Đinh thép 5 cm |
kg |
10.400 |
5 |
Đinh thép 7 cm |
kg |
10.000 |
6 |
Đinh thép 10 cm |
kg |
9.800 |
7 |
Đinh thép 12 cm |
kg |
9.800 |
8 |
Đinh thép 13 cm |
kg |
9.400 |
|
|
|
|
|
Dây mạ kẽm bóng 0.4mm |
kg |
20.000 |
|
Dây mạ kẽm bóng 0.5mm |
kg |
18.000 |
|
Dây mạ kẽm bóng 0.6mm |
kg |
17.000 |
|
Dây mạ kẽm bóng 0.7mm |
kg |
17.000 |
9 |
Dây mạ kẽm 1mm |
kg |
15.000 |
10 |
Dây mạ kẽm 2mm |
kg |
12.500 |
11 |
Dây mạ kẽm 2.5mm |
kg |
12.100 |
12 |
Dây mạ kẽm 3.0mm |
kg |
11.500 |
13 |
Dây mạ kẽm 3.5mm |
kg |
11.300 |
14 |
Dây mạ kẽm 4.5mm |
kg |
11.200 |
15 |
Dây mạ kẽm 5.5mm |
kg |
11.100 |
16 |
Dây mạ kẽm 6mm > 8mm |
|
CALL |
|
|
|
|
17 |
Dây thép gai Tư nhân |
kg |
12.000 |
18 |
Dây thép gai Nam Định |
kg |
13.200 |
19 |
Lưới B40 Tư nhân |
kg |
12.000 |
20 |
Lưới B40 Nam Định |
kg |
13.200 |
21 |
Lưới Trát tường |
cuộn |
205.000 |
22 |
Lưới trám ô 5mm và 10mm |
cuộn |
610.000 |
|
 |
|
|
23 |
Que hàn KimTín 3,2mm, 4,0mm |
kg |
15.000 |
24 |
Que hàn Kim Tín 2.5mm |
kg |
16.500 |
|
|
|
|
|
Que hàn Alantic 3,2 và 4,0mm |
kg |
14.300 |
|
Que hàn Alantic 2,5 mm |
|
16.000 |
|
|
|
|
|
Que hàn Đại Kiều 3,2mm + 4mm |
kg |
13.800 |
|
Que hàn Đại Kiều 2.5mm |
kg |
15.300 |
|
|
|
|
|
Dây hàn Co2 0,8 |
|
24.000 |
|
Dây hàn Co2 0,9 |
|
22.600 |
|
Dây hàn Co2 1,0 |
|
21.000 |
|
Dây hàn Co2 1.2 |
|
21.000 |
|
Dây hàn Co2 1,6 |
|
20.800 |
|
|
|
|
25 |
Đinh Bê Tông 2cm > 7cm |
kg |
23.000 |
26 |
Que hàn ( chịu lực ) 3,2 mm |
kg |
23.000 |
|
|
|
|
27 |
Đá cắt A 350 |
Viên |
27.000 |
28 |
Đá cắt 180 |
Viên |
14.000 |
29 |
Đá cắt D 100 |
Viên |
6.500 |
30 |
Đá cắt D 150 |
Viên |
13.500 |
31 |
Đá mài 125 |
Viên |
9.300 |
32 |
Đá mài D 150 |
Viên |
11.500 |
33 |
Đá mài D 100 |
Viên |
6.500 |
|
|
|
|
34 |
Thép V2 Ngắn dài |
kg |
10.000 |
35 |
Thép V3 |
kg |
9.100 |
36 |
Thép V4 |
kg |
8.700 |
37 |
Thép V5 |
kg |
8.700 |
38 |
Thép V6 |
kg |
8.800 |
39 |
Thép V7 |
kg |
9.000 |
|
|
|
|
40 |
Nẹp ( Lập là ) 1 và 2 |
kg |
8.600 |
41 |
Nẹp ( Lập là ) 3 |
kg |
8.600 |
42 |
Nẹp ( Ray ) 5×4 và 5×6 dài 6m |
kg |
10.800 |
43 |
Thép vuông 8 > 22 |
kg |
8.600 |
44 |
Thép cây phi 10 > 22 |
kg |
8.700 |
45 |
Thép cây chặt 4m,5m,7m |
kg |
8.900 |
|
|
|
|
46 |
Thép tròn trơn phi 10 |
kg |
9.500 |
47 |
Thép tròn phi 12 > 22 |
kg |
8.800 |
48 |
Thép tròn phi 22 > 28 |
kg |
8.900 |
49 |
Dây thép đen cứng 1mm > 10mm |
|
CALL |
|
|
|
|
50 |
Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 1m |
cuộn |
193 |
51 |
Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 60cm |
cuộn |
124 |
52 |
Lưới mắt cáo bọc nhựa xanh 50 cm |
cuộn |
103 |
Đơn giá thép vât tư trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
*** Quý Công ty hay cá nhân tập thể nào mở đại lý – cửa hàng có nhu cầu mua số lượng lớn hàng tháng vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá và chiết khấu tốt nhất. ***
CÔNG TY TNHH THÉP DUY PHƯƠNG
ĐC: Ô6 B6, Cụm CN Châu Khê – Tx. Từ Sơn – Tỉnh Bắc Ninh
Cơ sở 2 : Dốc Lã – Yên Viên -Gia Lâm- Hà Nội
SDT: 0906.235.756 —————–0935.568.658
Email : dayluoithep6688@gmail.com
Web : www.dayluoithep.com
Xin chân thành cảm ơn.