Thép tròn đặc và sắt tròn đặc: Ưu điểm, ứng dụng và phân biệt chi tiết
1. Thép tròn đặc và sắt tròn đặc là gì?
Thép tròn đặc và sắt tròn đặc là hai loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí, xây dựng, gia công kim loại và nhiều lĩnh vực khác. Cả hai đều có hình dạng thanh tròn, đặc ruột, với nhiều đường kính và chiều dài khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng.
-
Thép tròn đặc thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, có độ cứng và khả năng chịu lực cao.
-
Sắt tròn đặc là sản phẩm từ sắt thường, với tỷ lệ carbon thấp hơn thép, mềm hơn và dễ gia công hơn trong một số ứng dụng.

Dưới đây là bảng quy cách (bazem) các loại thép tròn đặc phổ biến trên thị trường, bao gồm thông tin về đường kính, trọng lượng, chiều dài tiêu chuẩn, giúp bạn dễ dàng tra cứu và lựa chọn phù hợp.
🧱 Bazem Thép Tròn Đặc Các Loại (Tiêu Chuẩn Dài 6 Mét)
| Đường kính (mm) | Diện tích mặt cắt (cm²) | Trọng lượng 1 mét (kg) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
|---|---|---|---|
| 6 | 0.28 | 0.22 | 1.32 |
| 8 | 0.50 | 0.39 | 2.34 |
| 10 | 0.79 | 0.62 | 3.72 |
| 12 | 1.13 | 0.89 | 5.34 |
| 14 | 1.54 | 1.21 | 7.26 |
| 16 | 2.01 | 1.58 | 9.48 |
| 18 | 2.54 | 2.00 | 12.00 |
| 20 | 3.14 | 2.47 | 14.82 |
| 22 | 3.80 | 2.98 | 17.88 |
| 25 | 4.91 | 3.85 | 23.10 |
| 28 | 6.16 | 4.83 | 28.98 |
| 30 | 7.07 | 5.55 | 33.30 |
| 32 | 8.04 | 6.31 | 37.86 |
| 36 | 10.18 | 7.99 | 47.94 |
| 40 | 12.56 | 9.87 | 59.22 |
| 50 | 19.63 | 15.42 | 92.52 |
| 60 | 28.27 | 22.20 | 133.20 |
| 70 | 38.48 | 30.20 | 181.20 |
| 80 | 50.27 | 39.50 | 237.00 |
| 100 | 78.54 | 61.69 | 370.14 |
📌 Ghi chú:
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây (có thể đặt cắt theo yêu cầu).
-
Khối lượng riêng thép: ~7.85 g/cm³.+ 0,617
-
Bảng trên mang tính chất tham khảo, có thể chênh lệch nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, TCVN…).

✅ Một số tiêu chuẩn sản xuất thép tròn đặc:
-
TCVN – Tiêu chuẩn Việt Nam
-
JIS (Nhật Bản) – Thường gặp là thép S45C, SS400
-
ASTM (Mỹ) – Thép A36, 1045, 4140…
-
DIN (Đức) – Thép C45, 42CrMo4…
2. Ưu điểm của thép tròn đặc và sắt tròn đặc
Thép tròn đặc:
-
Độ bền cao: Khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống biến dạng tốt.
-
Chống ăn mòn: Với thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm, sản phẩm có thể sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
-
Ứng dụng linh hoạt: Dễ hàn, tiện, gia công trong các chi tiết cơ khí chính xác.
Sắt tròn đặc:
-
Giá thành rẻ: Phù hợp với các công trình không yêu cầu quá cao về cơ tính.
-
Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, hàn theo yêu cầu mà không cần công nghệ cao.
-
Nguồn cung phong phú: Có sẵn nhiều trên thị trường với đủ kích thước.
3. Ứng dụng của sắt tròn đặc
-
Trong xây dựng: Dùng làm cốt thép, móng nhà, trụ bê tông, khung giàn chịu lực…
-
Trong cơ khí chế tạo: Gia công trục, bánh răng, chi tiết máy, khuôn mẫu…
-
Trong công nghiệp nặng: Dùng trong kết cấu tàu thuyền, nhà xưởng, khung máy…
-
Trong dân dụng: Làm hàng rào, khung cửa, đồ gia dụng, sản phẩm trang trí…
4. Phân biệt thép tròn đặc và sắt tròn đặc
| Tiêu chí | Thép tròn đặc | Sắt tròn đặc |
|---|---|---|
| Thành phần | Hợp kim sắt – carbon, có thể pha thêm các nguyên tố khác | Sắt nguyên chất hoặc sắt ít carbon |
| Độ cứng | Cao hơn | Thấp hơn |
| Khả năng chịu lực | Tốt | Trung bình |
| Khả năng gia công | Khó gia công hơn | Dễ uốn, cắt, hàn hơn |
| Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
| Ứng dụng | Công trình chịu lực, chi tiết máy | Công trình đơn giản, dân dụng |
5. Lưu ý khi chọn mua sắt tròn đặc
-
Xác định mục đích sử dụng để lựa chọn loại vật liệu phù hợp.
-
Kiểm tra chất lượng vật liệu, tránh mua sản phẩm kém chất lượng, dễ bị rỉ sét hoặc cong vênh.
-
Chọn đơn vị cung cấp uy tín, có chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
-
Nên tham khảo tư vấn kỹ thuật nếu dùng cho các công trình yêu cầu độ chính xác cao.

Kết luận
Thép tròn đặc và sắt tròn đặc là hai loại vật liệu quen thuộc nhưng lại có nhiều điểm khác biệt quan trọng. Việc hiểu rõ đặc điểm, tính chất và ứng dụng của từng loại sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình hoặc sản phẩm của mình. Hãy cân nhắc kỹ về nhu cầu sử dụng, chi phí và độ bền để đảm bảo hiệu quả cao nhất trong quá trình thi công và sử dụng.
CÔNG TY TNHH THÉP DUY PHƯƠNG
Phòng Kinh Doanh :
0934.235.658 Mr Huy Trần
0936.625.499 Em Đô
0936.855.185 Mr Hiệp
- Địa Chỉ :Số 165 Tân Lâp, Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh
Nhà Máy: Cụm CN Mả Ông, Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc ninh
Website : www.dayluoithep.com
Gmail : gd.thepduyphuong@gmail.com - Xin cảm ơn.









