Bảng giá thép tháng 10 năm 2015.
STT | Tên Hàng Hóa | Đơn vị tính |
Đơn Giá |
1 | Dây thép buộc 1ly | kg | 11.000 |
2 | Đinh thép 2 cm | kg | 12.500 |
3 | Đinh thép 3 cm | kg | 11.500 |
4 | Đinh thép 5 cm | kg | 10.800 |
5 | Đinh thép 7 cm | kg | 10.400 |
6 | Đinh thép 10 cm | kg | 10.200 |
7 | Đinh thép 12 cm | kg | 10.200 |
8 | Đinh thép 13 cm | kg | 10.100 |
************************************** | |||
9 | Dây mạ kẽm 1mm | kg | 16.000 |
10 | Dây mạ kẽm 2mm | kg | 13.300 |
11 | Dây mạ kẽm 2.5mm | kg | 12.800 |
12 | Dây mạ kẽm 3.0mm | kg | 12.600 |
13 | Dây mạ kẽm 3.5mm | kg | 12.400 |
14 | Dây mạ kẽm 4.5mm | kg | 12.200 |
15 | Dây mạ kẽm 5.5mm | kg | 12.000 |
16 | Dây mạ kẽm 6mm > 8mm | CALL | |
************************************** | |||
17 | Dây thép gai Tư nhân | kg | 12.800 |
18 | Dây thép gai Nam Định | kg | 14.000 |
19 | Lưới B40 Tư nhân | kg | 12.800 |
20 | Lưới B40 Nam Định | kg | 14.000 |
************************************** | |||
21 | Que hàn KimTín 3,2mm, 4,0mm | kg | 15.000 |
22 | Que hàn Kim Tín 2.5mm | kg | 16.500 |
23 | Đinh Bê Tông 2cm > 7cm | kg | 23.000 |
24 | Que hàn ( chịu lực ) 3,2 mm | kg | 23.000 |
************************************** | |||
25 | Đá cắt A 350 | Viên | 27.500 |
26 | Đá cắt 180 | Viên | 14.000 |
27 | Đá cắt D 100 | Viên | 6.500 |
28 | Đá cắt D 150 | Viên | 13.500 |
29 | Đá mài 125 | Viên | 9.300 |
30 | Đá mài D 150 | Viên | 11.500 |
31 | Đá mài D 100 | Viên | 6.500 |
************************************** | |||
32 | Thép V2 Ngắn dài | kg | 10.200 |
33 | Thép V3 | kg | 9.500 |
34 | Thép V4 | kg | 8.800 |
35 | Thép V5 | kg | 8.800 |
36 | Thép V6 | kg | 8.900 |
37 | Thép V7 | kg | 9.100 |
38 | Nẹp ( Lập là ) 1 và 2 | kg | 8.800 |
39 | Nẹp ( Lập là ) 3 | kg | 8.900 |
40 | Nẹp ( Ray ) 5×4 và 5×6 dài 6m | kg | 11.000 |
41 | Thép vuông 8 > 22 | kg | 8.800 |
42 | Thép cây phi 10 > 22 | kg | 9.000 |
43 | Thép cây chặt 4m,5m,7m | kg | 9.300 |
************************************** | |||
44 | Thép tròn trơn phi 10 | kg | 9.700 |
45 | Thép tròn phi 12 > 22 | kg | 8.900 |
46 | Thép tròn phi 22 > 28 | kg | 9.000 |
47 | Dây thép đen cứng 1mm > 10mm | CALL |
CÔNG TY TNHH THÉP DUY PHƯƠNG
ĐC: Ô6 B6, Cụm CN Châu Khê – Tx. Từ Sơn – Tỉnh Bắc Ninh
SDT: 02439.168.999
0906.235.756 —————–0935.568.658
Email : dayluoithep6688@gmail.com
Web : dayluoithep.com
Xin chân thành cảm ơn.